Primary Menu
Secondary Menu

Bộ A Hàm, 阿含部

Bộ A Hàm (kinh điển 1 – 151) | Āgama (1st – 151th Sutras) | 阿含部

0001, Trường A Hàm Kinh, 22 quyển, [ Hậu Tần Phật Đà Da Xá cộng Trúc Phật Niệm dịch ]Dīrgha Āgama Sutra長阿含經[後秦 佛陀耶舍共竺佛念譯]

0002, Thất Phật Kinh, 1 quyển, [Tống Pháp Thiên dịch] Seven Buddhas Sutra 七佛經[宋 法天譯]

0003, Tỳ Bà Thi Phật Kinh, 2 quyển, [Tống Pháp Thiên dịch] Vipashyin Buddha Sutra 毘婆尸佛經[宋 法天譯]

0004, Thất Phật Phụ Mẫu Tánh Tự Kinh, 1 quyển, [Thất dịch] Surnames of Parents of Seven Buddhas Sutra 七佛父母姓字經[失譯]

0005, Phật Bát Nê Hoàn Kinh, 2 quyển, [Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch] The Buddha’s Parinirvana Sutra 佛般泥洹經[西晉 白法祖譯[西晉 白法祖譯]

0006, Bát Nê Hoàn Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ] Parinirvana Sutra 般泥洹經[失譯]

0007, Đại Bát Niết Bàn Kinh, 3 quyển, [ Đông Tấn Pháp Hiển dịch ] Great Parinirvana Sutra 大般涅槃經[東晉 法顯譯]

0008, Đại Kiên Cố Bà La Môn Duyên Khởi Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]The Starting Conditions of the Greatly Solid Brahman Sutra大堅固婆羅門緣起經[宋 施護等譯

0009, Nhân Tiên Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ] The Human Immortal Sutra 人仙經[宋 法賢譯]

0010, Bạch Y Kim Tràng Nhị Bà La Môn Duyên Khởi Kinh, 3 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ] The Starting Conditions of the Two Brahmans White Robe and Gold Banner Sutra 白衣金幢二婆羅門緣起經[宋 施護等譯]

0011, Ni Câu Đà Phạm Chí Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ] Nyagrodha’s Fanzhi Sutra 尼拘陀梵志經[宋 施護等譯]

0012, Đại Tập Pháp Môn Kinh, 2 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] Great Accumulation Dharma Door Sutra 大集法門經[宋 施護譯]

0013, Trường A Hàm Thập Báo Pháp Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] The Dharma of the Ten Retributions of Dīrgha Āgama Sutra 長阿含十報法經[後漢 安世高譯]

0014, Nhân Bổn Dục Sinh Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] Humans’ Fundamental Wish for Birth Sutra 人本欲生經[後漢 安世高譯]

0015, Đế Thích Sở Vấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ] Lord Shakra’s Questions Sutra  帝釋所問經[宋 法賢譯]

0016, Thi Ca La Việt Lục Phương Lễ Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] Singalovada Propriety toward Six Types of Relatives Sutra 尸迦羅越六方禮經[後漢 安世高譯]

0017, Thiện Sinh Tử Kinh, 1 quyển, [ Tống Chi Pháp Độ dịch ] Children of Good Birth Sutra 善生子經[宋 支法度譯]

0018, Tín Phật Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]  The Merit of Faith in the Buddha Sutra 信佛功德經[宋 法賢譯]

0019, Đại Tam Ma Nhạ Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ] Great Sāmānya Sutra 大三摩惹經 [宋 法天譯]

0020, Phật Khai Giải Phạm Chí A Bạt Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] The Buddha Counsels the Brahmin of Ambahaṭṭ Sutra 佛開解梵志阿颰經 [吳 支謙譯]

0021, Phạm Võng Lục Thập Nhị Kiến Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] Brahma Net’s 62 Views Sutra 梵網六十二見經 [吳 支謙譯]

0022, Tịch Chí Quả Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] The Results of Quiescent Will Sutra  寂志果經 [東晉 竺曇無蘭譯]

0023, Đại Lâu Thán Kinh, 6 quyển, [ Tây Tấn Pháp Lập cộng Pháp Cự dịch ] The Charcoal of the Large Building Sutra 大樓炭經 [西晉 法立共法炬譯]

0024, Khởi Thế Kinh, 10 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa đẳng dịch ] The Origin of the World Sutra 起世經 [隋 闍那崛多等譯]

0025, Khởi Thế Nhân Bổn Kinh, 10 quyển, [ Tùy Đạt Ma Cấp Đa dịch ]  The Original Causes of the Beginning of the World Sutra 起世因本經 [隋 達摩笈多譯]

0026, Trung A Hàm Kinh, 60 quyển, [ Đông Tấn Cồ Đàm Tăng Ca Đề Bà dịch ] The Madhyama Āgama Sutra/Middle Length Sayings 中阿含經 [東晉 瞿曇僧伽提婆譯]

0027, Thất Tri Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] The Seven Knowings Sutra 七知經 [吳 支謙譯]

0028, Viên Sinh Thọ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] The Trees Born in the Garden Sutra 園生樹經 [宋 施護譯]

0029, Hàm Thủy Dụ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Metaphor of Salt Water Sutra 鹹水喻經 [失譯]

0030,     Tát Bát Đa Tô Lý Du Nại Dã Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]     The Saptasūryoda Sutra 薩缽多酥哩踰捺野經 [宋 法賢譯]

0031,   Nhất Thiết Lưu Nhiếp Thủ Nhân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] The Causes of Guarding All Flows Sutra 一切流攝守因經 [後漢 安世高譯]

0032, Tứ Đế Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]  The Four Truths Sutra  四諦經 [後漢 安世高譯]

0033, Hằng Thủy Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]  The Eternal Waters Sutra  恒水經 [西晉 法炬譯]

0034, Pháp Hải Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]  The Dharma Sea Sutra   法海經 [西晉 法炬譯]

0035, Hải Bát Đức Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ] The Eight Virtues of the Sea Sutra  海八德經 [後秦 鳩摩羅什譯]

0036, Bổn Tương Y Trí Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]  The Arrival of the Thriving (Chi Zhi) Original Marks Sutra  本相猗致經 [後漢 安世高譯]

0037, Duyên Bổn Trí Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Arrival of Original Conditions Sutra 緣本致經[失譯]

0038, Luân Vương Thất Bảo Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] The Seven Jewels of the Wheel King Sutra 輪王七寶經 [宋 施護譯]

0039, Đảnh Sinh Vương Cố Sự Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] The Story of the King Born from the Crown of the Head Sutra 頂生王故事經 [西晉 法炬譯]

0040, Văn Đà Kiệt Vương Kinh, 1 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]  King Murdhagata Sutra 文陀竭王經[北涼 曇無讖譯]

0041, Tần Bà Sa La Vương Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Pháp Hiền dịch ] Bimbisāra King Sutra 頻婆娑羅王經[劉宋 法賢譯]

0042, Thiết Thành Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] The Sutra of Niraya the Iron City 鐵城泥犁經[東晉 竺曇無蘭譯]

0043, Diêm La Vương Ngũ Thiên Sứ Giả Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ] The Five Angels of King Yama Sutra 閻羅王五天使者經[失譯]

0044 Cổ Lai Thế Thời Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Time of the Ancient Worlds Sutra 古來世時經[失譯]

0045, Đại Chánh Cú Vương Kinh, 2 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ] The Sutra of the King of Great and Proper Lines 大正句王經[宋 法賢譯]

0046, A Na Luật Bát Niệm Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ] Aniruddha’s Eight Mindful Practices Sutra 阿那律八念經[後漢 支曜譯]

0047, Ly Thùy Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] Leave Sleepiness Sutra 離睡經[西晉 竺法護譯]

0048, Thị Pháp Phi Pháp Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] Affirmative Dharma and Negative Dharma Sutra 是法非法經[後漢 安世高譯]

0049, Cầu Dục Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] Seeking Desire Sutra 求欲經[西晉 法炬譯]

0050, Thọ Tuế Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] Accepting Precept Year Sutra 受歲經[西晉 竺法護譯]

0051, Phạm Chí Kế Thủy Tịnh Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] Brahmacari/Heretic’s Calculation of Purity in Water Sutra 梵志計水淨經[失譯]

0052, Đại Sinh Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] The Meaning of Great Birth Sutra 大生義經[宋 施護譯]

0053, Khổ Ấm Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Suffering of the Skandhas Sutra 苦陰經[失譯]

0054, Thích Ma Nam Bổn Tứ Tử Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] The Original Four Sons of Śākya Mahānāma Kulika Sutra 釋摩男本四子經[吳 支謙譯]

0055, Khổ Ấm Nhân Sự Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] The Causes and Matter of the Suffering of Skandhas Sutra 苦陰因事經[西晉 法炬譯]

0056, Lạc Tưởng Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] The Sutra of Thoughts of Joy 樂想經[西晉 竺法護譯]

0057, Lậu Phân Bố Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] The Distribution of Outflows Sutra 漏分布經[後漢 安世高譯]

0058, A Nậu Phong Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] The Anupada Sutra 阿耨風經[東晉 竺曇無蘭譯]

0059, Chư Pháp Bổn Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] The Origin of All Dharmas Sutra 諸法本經[吳 支謙譯]

0060, Cồ Đàm Di Kí Quả Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ] Gotami’s Certification to Fruition Sutra 瞿曇彌記果經[劉宋 慧簡譯]

0061, Thọ Tân Tuế Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] Acceptance of a New Year Sutra 受新歲經[西晉 竺法護譯]

0062, Tân Tuế Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] A New Year Sutra 新歲經[東晉 竺曇無蘭譯]

0063, Giải Hạ Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ] Understanding/Concluding the Summer Sutra 解夏經[宋 法賢譯]

0064, Chiêm Bà Tỳ Kheo Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] The Sutra of Bhikshu Campa 瞻婆比丘經[西晉 法炬譯]

0065, Phục Dâm Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] Taming Lust Sutra 伏婬經[西晉 法炬譯]

0066, Ma Nhiêu Loạn Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] Disturbance by Demons Sutra 魔嬈亂經[失譯]

0067, Tệ Ma Thí Mục Liên Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] Decrepit Demon Tests Mahamagalyayana Sutra 弊魔試目連經[吳 支謙譯]

0068, Lại Xá Hòa La Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] Rāstrapāla Sutra 賴吒和羅經[吳 支謙譯]

0069, Hộ Quốc Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ] Protecting the Nation Sutra 護國經[宋 法賢譯]

0070, Số Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] The Sutra on Counting 數經[西晉 法炬譯]

0071, Phạm Chí Át Ba La Diên Vấn Chủng Tôn Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] Brahmin Assalāyana Asks About the Nobility of the Lineage Sutra 梵志頞波羅延問種尊經[東晉 竺曇無蘭譯]

0072, Tam Quy Ngũ Giới Từ Tâm Yếm Ly Công Đức Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Merit of the Three Refuges, Five Precepts, Kindness and Weariness Leading to DepartureSutra 三歸五戒慈心厭離功德經[失譯]

0073, Tu Đạt Kinh, 1 quyển, [ Tiêu Cầu Na Tỳ Địa dịch ] Sudatta Sutra 須達經[蕭齊 求那毘地譯]

0074, Trưởng Giả Thi Báo Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Thiên dịch ] The Retribution of the Elder’s Giving Sutra 長者施報經[宋 法天譯]

0075, Phật Vi Hoàng Trúc Viên Lão Bà La Môn Thuyết Học Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Buddha Speaks of Studying for the Elderly Brahman at Yellow Bamboo Garden Sutra 佛為黃竹園老婆羅門說學經[失譯]

0076, Phạm Ma Dụ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] The Brahmāyu Sutra 梵摩渝經[吳 支謙譯]

0077, Tôn Thượng Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] Honored and Supreme Sutra 尊上經[西晉 竺法護譯]

0078, Đâu Điều Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Śuka Sutra 兜調經[失譯]

0079, Anh Vũ Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ] The Śuka Sutra 鸚鵡經[隋 瞿曇法智譯]

0080, Phật Vi Thủ Ca Trưởng Giả Thuyết Nghiệp Báo Sai Biệt Kinh, 1 quyển, [ Tùy Cồ Đàm Pháp Trí dịch ] The Buddha Speaks of the Differences in Karmic Retribution for Elder Śuka Sutra 佛為首迦長者說業報差別經[隋 瞿曇法智譯]

0081, Phân Biệt Thiện Ác Báo ứng Kinh, 2 quyển, [ Tống Thiên Tức Tai dịch ] Various Good and Bad Retributions Sutra 分別善惡報應經[宋 天息災譯]

0082, Ý Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] Thoughts Sutra 意經[西晉 竺法護譯]

0083, Ứng Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] Response Dharma Sutra 應法經[西晉 竺法護譯]

0084, Phân Biệt Bố Thi Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] Differences in Giving Sutra 分別布施經[宋 施護譯]

0085, Tức Tránh Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] The Causes and Conditions for Ceasing Contention Sutra 息諍因緣經[宋 施護譯]

0086, Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] The Niraya Sutra 泥犁經[東晉 竺曇無蘭譯]

0087, Trai Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] Vegetarian Meals Sutra 齋經[吳 支謙譯]

0088, Ưu Bà Di Đọa Xá Ca Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] Upasika Plummets into Jaka (Sh’e Jia) Sutra 優陂夷墮舍迦經[失譯]

0089, Bát Quán Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tự Cừ Kinh Thanh dịch ] The Eightfold Vegetarian Rules sutra 八關齋經[劉宋 沮渠京聲譯]

0090, Bệ Ma Túc Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ] The Vekhanassa Sutra 鞞摩肅經[劉宋 求那跋陀羅譯]

0091, Bà La Môn Tử Mệnh Chung Ái Niệm Bất Ly Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] Thoughts of Love Do Not Leave the Brahman Son at the End of His Life Sutra 婆羅門子命終愛念不離經[後漢 安世高譯]

0092, Thập Chi Cư Sĩ Bát Thành Nhân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] Sutra of the Laity Who Practice the Ten Branches and the People of the Eighth City 十支居士八城人經[後漢 安世高譯]

0093, Tà Kiến Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] Deviant Views Sutra 邪見經[失譯]

0094, Tiển Dụ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Metaphor of Arrows Sutra 箭喻經[失譯]

0095, Nghị Dụ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] The Metaphor of Ants Sutra 蟻喻經[宋 施護譯]

0096, Trì Ý Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Cure to Thoughts Sutra 治意經[失譯]

0097, Quảng Nghĩa Pháp Môn Kinh, 1 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ] The Dharma Door of Vast Meanings Sutra 廣義法門經[陳 真諦譯]

0098, Phổ Pháp Nghĩa Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] Universal Dharma Meanings Sutra 普法義經[後漢 安世高譯]

0099, Tạp A Hàm Kinh, 50 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ] Samyukta Āgama 雜阿含經[劉宋 求那跋陀羅譯]

0100, Biệt dịch Tạp A Hàm Kinh, 16 quyển, [ Thất dịch ] Another Interpretation of the Āgama Sutra 別譯雜阿含經[失譯]

0101, Tạp A Hàm Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] Sayukta Āgamaṃ 雜阿含經[失譯]

0102, Phật Thuyết Ngũ Uẩn Giai Không Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ] The Buddha Speaks of All Five Skandhas Being Empty Sutra 佛說五蘊皆空經[唐 義淨譯]

0103, Phật Thuyết Thánh Pháp Ấn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] The Buddha Speaks of the Holy Dharma Seal Sutra 佛說聖法印經[西晉 竺法護譯]

0104, Phật Thuyết Pháp Ấn Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] The Buddha Speaks of the Dharma Seal Sutra 佛說法印經[宋 施護譯]

0105, Ngũ Ấm Thí Dụ Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] The Metaphor for the Five Skandhas Sutra 五陰譬喻經[後漢 安世高譯]

0106, Phật Thuyết Thủy Mạt Sở Phiêu Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] The Buddha Speaks of Floating Bubbles Sutra 佛說水沫所漂經[東晉 竺曇無蘭譯]

0107, Phật Thuyết Bất Tự Thủ Ý Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] The Buddha Speaks of Not Guarding One’s Thoughts Sutra 佛說不自守意經[吳 支謙譯]

0108, Phật Thuyết Mãn Nguyện Tử Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Buddha Speaks of Pūra Sutraṇ 佛說滿願子經[失譯]

0109, Phật Thuyết Chuyển Pháp Luân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] The Buddha Speaks of Turning the Dharma Wheel Sutra 佛說轉法輪經[後漢 安世高譯]

0110, Phật Thuyết Tam Chuyển Pháp Luân Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ] The Buddha Speaks of the Three Turnings of the Dharma Wheel Sutra 佛說三轉法輪經[唐 義淨譯]

0111, Phật Thuyết Tương ứng Tương Khả Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] The Buddha Speaks of Likes Attract Sutra 佛說相應相可經[西晉 法炬譯]

0112, Phật Thuyết Bát Chánh Đạo Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] The Buddha Speaks of the Eightfold Proper Paths Sutra 佛說八正道經[後漢 安世高譯]

0113, Phật Thuyết Nan Đề Thích Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] The Buddha Speaks of Explanations for Nandi Sutra 佛說難提釋經[西晉 法炬譯]

0114, Phật Thuyết Mã Hữu Tam Tướng Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ] The Buddha Speaks of Horses with Three Features Sutra 佛說馬有三相經[後漢 支曜譯]

0115, Phật Thuyết Mã Hữu Bát Thái Thí Nhân Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Diệu dịch ] The Buddha Speaks of Horses with Eight Postures as A Metaphor for People Sutra 佛說馬有八態譬人經[後漢 支曜譯]

0116, Phật Thuyết Giới Đức Hương Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] The Buddha Speaks of the Fragrance of the Virtues of Precepts Sutra 佛說戒德香經[東晉 竺曇無蘭譯]

0117, Phật Thuyết Giới Hương Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ] The Buddha Speaks of the Fragrance of Precepts Sutra 佛說戒香經[宋 法賢譯]

0118, Phật Thuyết Ương Quật Ma Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] The Buddha Speaks of Agulimaāla Sutraṅ 佛說鴦掘摩經[西晉 竺法護譯]

0119, Phật Thuyết Ương Quật Kế Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] The Buddha Speaks of Agulimāla Sutraṅ 佛說鴦崛髻經[西晉 法炬譯]

0120, Ương Quật Ma La Kinh, 4 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ] Agulimāla Sutraṅ 央掘魔羅經[劉宋 求那跋陀羅譯]

0121, Phật Thuyết Nguyệt Dụ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] The Buddha Speaks of the Metaphor of the Moon Sutra 佛說月喻經[宋 施護譯]

0122, Phật Thuyết Ba Tư Nặc Vương Thái Hậu Băng Trần Thổ Bộn Thân Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] The Buddha Speaks of An Avalanche that Covered the Queen of King Prasenajit Sutra 佛說波斯匿王太后崩塵土坌身經[西晉 法炬譯]

0123, Phật Thuyết Phóng Ngưu Kinh, 1 quyển, [ Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ] The Buddha Speaks of Tending Ox Sutra 佛說放牛經[後秦 鳩摩羅什譯]

0124, Duyên Khởi Kinh, 1 quyển, [ Đường Huyền Trang dịch ] The Start of Conditions Sutra 緣起經[唐 玄奘譯]

0125, Tăng Nhất A Hàm Kinh, 51 quyển, [ Đông Tấn Cồ Đàm Tăng Ca Đề Bà dịch ] Ekottara Āgama/The Book of Gradual Sayings 增壹阿含經[東晉 瞿曇僧伽提婆譯]

0126, Phật Thuyết A La Hán Cụ Đức Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ] The Buddha Speaks of the Virtues Arhats Possess Sutra 佛說阿羅漢具德經[宋 法賢譯]

0127, Phật Thuyết Tứ Nhân Xuất Hiện Thế Gian Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ] The Buddha Speaks of Four Individuals’ Manifestations in the World Sutra 佛說四人出現世間經[劉宋 求那跋陀羅譯]

0128, a. Tu Ma Đề Nữ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] a. The Sumāgadha Woman Sutra 須摩提女經[吳 支謙譯] b. Tu Ma Đề Nữ Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ] b. The Sumāgadha Woman Sutra 須摩提女經[吳 支謙譯]

0129, Phật Thuyết Tam Ma Kiệt Kinh, 1 quyển, [ Ngô Trúc Luật Viêm dịch ] The Buddha Speaks of Sumāgadha Sutra 佛說三摩竭經[吳 竺律炎譯]

0130, Phật Thuyết Cấp Cô Trưởng Giả Nữ Đắc Độ Nhân Duyên Kinh, 3 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ] The Buddha Speaks of the Causes and Conditions that the Daughter of the Jeta GroveElder Gets Saved Sutra 佛說給孤長者女得度因緣經[宋 施護譯]

0131, Phật Thuyết Bà La Môn Tị Tử Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] The Buddha Speaks of the Brahman’s Avoiding Death Sutra 佛說婆羅門避死經[後漢 安世高譯]

0132, a. Phật Thuyết Thực Thi Hoạch Ngũ Phước Báo Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] a. The Buddha Speaks of the Five Blessings that Result from Offering Food Sutra 佛說食施獲五福報經[失譯] b. Thi Thực Hoạch Ngũ Phước Báo Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] b. Five Blessings that Result from Offering Food Sutra 施食獲五福報經[失譯]

0133, Tần Tỳ Sa La Vương Nghệ Phật Cúng Dường Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ] King Bibimsara Makes Offerings at the Buddha’s Sutra 頻毘娑羅王詣佛供養經[西晉 法炬譯]

0134, Phật Thuyết Trưởng Giả Tử Lục Quá Xuất Gia Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ] The Buddha Speaks of the Sutra of the Six Failed Attempts of an Elder’s Son in Leavingthe Householder’s Life 佛說長者子六過出家經[劉宋 慧簡譯]

0135, Phật Thuyết Lực Sĩ Di Sơn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] The Buddha Speaks of A Strong Man Who Moved A Mountain Sutra 佛說力士移山經[西晉 竺法護譯]

0136, Phật Thuyết Tứ Vị Tằng Hữu Pháp Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ] The Buddha Speaks of the Four Unprecendented Dharmas Sutra 佛說四未曾有法經[西晉 竺法護譯]

0137, Xá Lợi Phất Ma Ha Mục Liên Du Tứ Cù Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Khang Mạnh Tường dịch ] Shariputra and Mahamagalyayana Roams the Four Thoroughfares Sutra 舍利弗摩訶目連遊四衢經[後漢 康孟詳譯]

0138, Phật Thuyết Thập Nhất Tưởng Tư Niệm Như Lai Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ] The Buddha Speaks of Eleven Thoughts in Thinking About the Tathagatha Sutra 佛說十一想思念如來經[劉宋 求那跋陀羅譯]

0139, Phật Thuyết Tứ Nê Lê Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] The Buddha Speaks of the Four Nirayas Sutra 佛說四泥犁經[東晉 竺曇無蘭譯]

0140, A Na Bân Để Hóa Thất Tử Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] Anāthapindada Transforms His Seven Sons Sutra 阿那邠邸化七子經[後漢 安世高譯]

0141, Phật Thuyết A Tốc Đạt Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ] The Buddhas Speaks of (Ah Su Da, name of Yuye’s spouse) Sutra 佛說阿速達經[劉宋 求那跋陀羅譯]

0142, a. Phật Thuyết Ngọc Da Nữ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] a. The Buddha Speaks of the Woman Yuye Sutra 佛說玉耶女經[失譯] b. Ngọc Da Nữ Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] b. The Woman Yuye Sutra 玉耶女經[失譯]

0143, Ngọc Da Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] The Yuye Sutra 玉耶經[東晉 竺曇無蘭譯]

0144, Phật Thuyết Đại Ái Đạo Bát Nê Hoàn Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Bạch Pháp Tổ dịch ] The Buddha Speaks of Mahapajapati’s Parinirvana Sutra 佛說大愛道般泥洹經[西晉 白法祖譯]

0145, Phật Mẫu Bát Nê Hoàn Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Tuệ Giản dịch ] Parinirvana of the Buddha’s Mother Sutra 佛母般泥洹經[劉宋 慧簡譯]

0146, Xá Vệ Quốc Vương Mộng Kiến Thập Sự Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] King Sravasti Dreams of Ten Things Sutra 舍衛國王夢見十事經[失譯]

0147, Phật Thuyết Xá Vệ Quốc Vương Thập Mộng Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ] The Buddha Speaks of King Sravasti’s Ten Dreams Sutra 佛說舍衛國王十夢經[失譯]

0148, Quốc Vương Bất Lê Tiên Nê Thập Mộng Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ] The Sutra on King Prasenajit’ Ten Dreams 國王不梨先泥十夢經[東晉 竺曇無蘭譯]

0149, Phật Thuyết A Nan Đồng Học Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] The Buddha Speaks of Ananda’s Classmate Sutra 佛說阿難同學經[後漢 安世高譯]

0150, a. Thất Xứ Tam Quán Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] a. The Seven Places and the Three Contemplations Sutra 七處三觀經[後漢 安世高譯] b. Cửu Hoành Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] b. Nine Accidental Deaths Sutra 九橫經[後漢 安世高譯]

0151, Phật Thuyết A Hàm Ch ánh Hạnh Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ] The Buddha Speaks of the Proper Conduct of the Āgamas Sutra 佛說阿含正行經[後漢 安世高譯]



Add Comment