BẢNG TỶ LỆ TẠO TƯỢNG SÁCH PHẬT THUYẾT TẠO TƯỢNG LƯỢNG ĐẠC KINH
Các phần của sách |
Phật thuyết lượng độ kinh giải | Tạo tượng lượng độ kinh tục bổ | Tạo tượng lượng độ kinh trích yếu |
Thể loại tượng | Tượng Phật | Tượng Bồ tát | Tượng Phật |
Cao | 120 ngón = 10 kiệt = 1 tầm | 120 ngón (thứ nhân 84 ngón) | 120 ngón |
Dọc mặt | 12,5 ngón | 12,5 ngón | |
Ngang mặt | 10 ngón | ||
Nhục kế | 4 ngón | Búi tóc = 8 ngón | |
Nhục kế – chân tóc | 4 ngón | ||
Trán/ mũi/ cằm | 4 ngón | 4 ngón | |
Miệng | R: 4 ngón | ||
Mũi | R: 2 ngón | R: 2 ngón | |
Mắt | D: 3 ngón, R: 1 ngón | ||
Tai | D: 4,5 ngón + Thùy châu 5 ngón; R: 2 ngón | ||
Bạch ngọc hào | 1,5 ngón | ||
Cằm – Vai | 4 ngón | ||
Ngang thân | 2 kiệt = 24 ngón | ||
Dày thân | 1 kiệt = 12 ngón | 10 ngón | |
Vai – vú | 1 kiệt nửa ngón = 12,5 ngón | 12 ngón | |
Vú – rốn | 1 kiệt nửa ngón = 12,5 ngón | 12 ngón | |
Rốn – âm nang | 12 ngón | ||
Âm nang – bẹn | 4 ngón | ||
Bẹn – bánh chè (đùi) | 2 kiệt = 24 ngón | 2 kiệt = 24 ngón | 24 ngón |
Bánh chè | 4 ngón | ||
Bánh chè – mắt cá (cẳng chân) | 2 kiệt = 24 ngón | 2 kiệt = 24 ngón | 24 ngón |
Mắt cá – bàn chân | 4 ngón | ||
Cánh tay trên | 20 ngón | 18 ngón | 20 ngón |
Cánh tay dưới | 16 ngón | 14 ngón | 16 ngón |
Bàn tay | 12 ngón |
BẢNG TỶ LỆ TẠO TƯỢNG
SÁCH DIÊN QUANG TAM MUỘI TẠO TƯỢNG KINH
Cao ngồi | 1 Xích 4 thốn (trừ 2 thốn còn 4 diện) |
Cao đứng | 7 diện |
Mặt | 3 thốn |
Ngang vai | 2 diện |
Dày thân | 1 diện |
Cẳng chân | 2 diện |
Bành chân (đầu gối này sang đầu gối kia tượng ngồi) | 3 diện |
Ngang gối ngồi thiền tọa | 1,5 diện |