Primary Menu
Secondary Menu

Bộ Du Già, 瑜伽部類

1579, Du Già Sư Địa Luận, 100 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát thuyết Đường Huyền Trang dịch ] The Yogaaryabhami Shastra瑜伽師地論[彌勒菩薩說 唐 玄奘譯

1580, Du Già Sư Địa Luận Thích, 1 quyển, [ Tối Thắng Tử Đẳng tạo Đường Huyền Trang dịch ] An Explanation of the the Yogaaryabhami Shastra瑜伽師地論釋[最勝子等造 唐 玄奘譯

1581, Bồ Tát Địa Trì Kinh, 10 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ] The Sutra of Upholding the Bodhisattva Grounds菩薩地持經[北涼 曇無讖譯

1582, Bồ Tát Thiện Giới Kinh, 9 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ] The Sutra of Bodhisattvas’ Wholesome Precepts菩薩善戒經[劉宋 求那跋摩譯

1583, Bồ Tát Thiện Giới Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]The Sutra of Bodhisattvas’ Wholesome Precepts菩薩善戒經[劉宋 求那跋摩譯

1584, Quyết Định Tạng Luận, 3 quyển, [ Lương Chân Đế dịch ]The Shastra of Decisive Treasury決定藏論[梁 真諦譯

1585, Thành Duy Thức Luận, 10 quyển, [ Hộ Pháp Đẳng Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]The Shastra of Realizing Consciousness Only成唯識論[護法等菩薩造 唐 玄奘譯

1586, Duy Thức Tam Thập Luận Tụng, 1 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]Thirty Shastra Verses of Consciousness Only唯識三十論頌[世親菩薩造 唐 玄奘譯

1587, Chuyển Thức Luận, 1 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]Consciousness Turning Shastra轉識論[陳 真諦譯

1588, Duy Thức Luận, 1 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Hậu Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]Consciousness Only Shastra唯識論[天親菩薩造 後魏 瞿曇般若流支譯

1589, Đại Thừa Duy Thức Luận, 1 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]The Mahayana Consciousness Only Shastra大乘唯識論[天親菩薩造 陳 真諦譯

1590, Duy Thức Nhị Thập Luận, 1 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ] The Shastra of 20 Consciousness Only唯識二十論[世親菩薩造 唐 玄奘譯

1591, Thành Duy Thức Bảo Sinh Luận, 5 quyển, [ Hộ Pháp Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ] The Shastra of Realizing Jewels Born from Consciousness Only成唯識寶生論[護法菩薩造 唐 義淨譯

1592, Nhiếp Đại Thừa Luận, 2 quyển, [ A Tăng Ca tác Hậu Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ] The Shastra of Gathering in the Mahayana攝大乘論[阿僧伽作 後魏 佛陀扇多譯

1593, Nhiếp Đại Thừa Luận, 3 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ] The Shastra of Gathering in the Mahayana攝大乘論[無著菩薩造 陳 真諦譯

1594, Nhiếp Đại Thừa Luận Bổn, 3 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ] The Book of the Shastra of Gathering in the Mahayana攝大乘論本[無著菩薩造 唐 玄奘譯

1595, Nhiếp Đại Thừa Luận Thích, 15 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát thích Trần Chân Đế dịch ] An Explanation of the Shastra that Gathers in the Mahayana攝大乘論釋[世親菩薩釋 陳 真諦譯

1596, Nhiếp Đại Thừa Luận Thích Luận, 10 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Tùy Cấp Đa cộng Hành Củ đẳng dịch ] The Shastra of An Explanation of the Shastra that Gathers in the Mahayana攝大乘論釋論[世親菩薩造 隋 笈多共行矩等譯

1597, Nhiếp Đại Thừa Luận Thích, 10 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]An Explanation of the Shastra that Gathers in the Mahayana攝大乘論釋[世親菩薩造 唐 玄奘譯

1598, Nhiếp Đại Thừa Luận Thích, 10 quyển, [ Vô Tánh Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]An Explanation of the Shastra that Gathers in the Mahayana攝大乘論釋[無性菩薩造 唐 玄奘譯

1599, Trung Biên Phân Biệt Luận, 2 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]The Shastra of Discrimination Between Middle and Sides中邊分別論[天親菩薩造 陳 真諦譯

1600, Biện Trung Biên Luận, 3 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]The Shastra of Debating Middle and Sides辯中邊論[世親菩薩造 唐 玄奘譯

1601, Biện Trung Biên Luận Tụng, 1 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát thuyết Đường Huyền Trang dịch ]The Verse of Shastra of Debating Middle and Sides辯中邊論頌[彌勒菩薩說 唐 玄奘譯

1602, Hiển Dương Thánh Giáo Luận, 20 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]The Shastra of Manifesting and Propagating the Sagely Teachings顯揚聖教論[無著菩薩造 唐 玄奘譯

1603, Hiển Dương Thánh Giáo Luận Tụng, 1 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]Verses on the Shastra of Manifesting and Propagating the Sagely Teachings顯揚聖教論頌[無著菩薩造 唐 玄奘譯

1604, Đại Thừa Trang Nghiêm Kinh Luận, 13 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Ba Lapha Mật Đa La dịch ]The Shastra of the Mahayana Adornment Sutra大乘莊嚴經論[無著菩薩造 唐 波羅頗蜜多羅譯

1605, Đại Thừa A Tỳ Đạt Ma Tập Luận, 7 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]The Shastra of the Collection of Mahayana Abhidharma大乘阿毘達磨集論[無著菩薩造 唐 玄奘譯

1606, Đại Thừa A Tỳ Đạt Ma Tạp Tập Luận, 16 quyển, [ An Tuệ Bồ Tát nhữu Đường Huyền Trang dịch ]The Shastra of A Miscellaneous Collection of Mahayana Abhidharma大乘阿毘達磨雜集論[安慧菩薩糅 唐 玄奘譯

1607, Lục Môn Giáo Thọ Tập Định Luận, 1 quyển, [ Vô Trước Bổn Thế Thân thích Đường Nghĩa Tịnh dịch ]The Shastra of the Six Doors that Teach the Practice of Samadhi六門教授習定論[無著本 世親釋 唐 義淨譯

1608, Nghiệp Thành Tựu Luận, 1 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Nguyên Ngụy Tỳ Mục Trí Tiên dịch ]The Shastra of Realizing Karma業成就論[天親菩薩造 元魏 毘目智仙譯

1609, Đại Thừa Thành Nghiệp Luận, 1 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]The Mahayana Shastra of Realizing Karma大乘成業論[世親菩薩造 唐 玄奘譯

1610, Phật Tánh Luận, 4 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]The Shastra of Buddha Nature佛性論[天親菩薩造 陳 真諦譯

1611, Cứu Cánh Nhất Thừa Bảo Tánh Luận, 4 quyển, [ Hậu Ngụy Lặc Na Ma Đề dịch ]The Shastra of the Precious Nature of the Ultimate One Vehicle究竟一乘寶性論[後魏 勒那摩提譯

1612, Đại Thừa Ngũ Uẩn Luận, 1 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]The Shastra of the Mahayana Five Skandhas大乘五蘊論[世親菩薩造 唐 玄奘譯

1613, Đại Thừa Quảng Ngũ Uẩn Luận, 1 quyển, [ An Tuệ Bồ Tát tạo Đường Địa Bà Ha La dịch ]The Shastra of the Mahayana’s Vast Five Skandhas大乘廣五蘊論[安慧菩薩造 唐 地婆訶羅譯

1614, Đại Thừa Bách Pháp Minh Môn Luận, 1 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]The Mahayana Shastra of the Hundred Dharmas for Understanding the Doors大乘百法明門論[天親菩薩造 唐 玄奘譯

1615, Vương Pháp Chánh Lý Luận, 1 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]The Shastra of the Proper Noumenon of the Dharma of Kings王法正理論[彌勒菩薩造 唐 玄奘譯

1616, Thập Bát Không Luận, 1 quyển, [ Thọ Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]The Shastra of 18 Emptinesses十八空論[龍樹菩薩造 陳 真諦譯

1617, Tam Vô Tánh Luận, 2 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]The Shastra of the Three Non-Natures三無性論[陳 真諦譯

1618, Hiển Thức Luận, 1 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]The Shastra that Manifest Consciousness顯識論[陳 真諦譯

1619, Vô Tương Tư Trần Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]The Shastra of Markless Dusts of Thought無相思塵論[陳那菩薩造 陳 真諦譯

1620, Giải Quyển Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]The Shastra of Unfolding解捲論[陳那菩薩造 陳 真諦譯

1621, Chưởng Trung Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]The Shastra of Palms掌中論[陳那菩薩造 唐 義淨譯

1622, Thủ Nhân Giả Thiết Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]The Shatras of Hypotheticals that Grasp Causes取因假設論[陳那菩薩造 唐 義淨譯

1623, Quán Tổng Tương Luận Tụng, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]Verses on the Shastra Contemplating United Marks觀總相論頌[陳那菩薩造 唐 義淨譯

1624, Quán Sở Duyên Duyên Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]The Shastra on the Conditions for Contemplating Conditions/An Analysis of the Objectsof Perception/A Commentary upon the Analysis of the Objects of Perception觀所緣緣論[陳那菩薩造 唐 玄奘譯

1625, Quán Sở Duyên Luận Thích, 1 quyển, [ Hộ Pháp Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]An Explanation of the Shastra that Contemplates that Which is Conditioned觀所緣論釋[護法菩薩造 唐 義淨譯

1626, Đại Thừa Pháp Giới Vô Sai Biệt Luận, 1 quyển, [ Kiên Tuệ Bồ Tát tạo Đường Đề Vân Bát Nhã đẳng dịch ]The Shastra of No Difference in the Mahayana Dharma Realm大乘法界無差別論[堅慧菩薩造 唐 提雲般若等譯

1627, Đại Thừa Pháp Giới Vô Sai Biệt Luận, 1 quyển, [ Kiên Tuệ Bồ Tát tạo Đường Đề Vân Bát Nhã dịch ]The Shastra of No Difference in the Mahayana Dharma Realm大乘法界無差別論[堅慧菩薩造 唐 提雲般若譯



Add Comment