Sanskrit Canon: 本緣部 | Jātaka | Bộ Bản Duyên | T.0152 – T.0219
- 0152,
Lục Độ Tập Kinh, 8 quyển, [ Ngô Khang Tăng Hội dịch ]
The Accumulations of the Six Paramitas Sutra
六度集經[吳 康僧會譯]
- 0153,
Bồ Tát Bổn Duyên Kinh, 3 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Original Conditions of Bodhisattvas Sutra
菩薩本緣經[吳 支謙譯]
- 0154,
Sinh Kinh, 5 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Birth Sutra
生經[西晉 竺法護譯]
- 0155,
Bồ Tát Bổn Hạnh Kinh, 3 quyển, [ Thất dịch ]
The Sutra of Past Conducts of Bodhisattva
菩薩本行經[失譯]
- 0156,
Đại Phương Tiện Phật Báo Ân Kinh, 7 quyển, [ Thất dịch ]
The Greatly Expedient Buddha Repays Kindness Sutra
大方便佛報恩經[失譯]
- 0157,
Bi Hoa Kinh, 10 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
The Compassionate Flower Sutra
悲華經[北涼 曇無讖譯]
- 0158,
Đại Thừa Bi Phân Đà Lợi Kinh, 8 quyển, [ Thất dịch ]
Mahayana’s Compassionate Pandarika Sutra
大乘悲分陀利經[失譯]
- 0159,
Đại Thừa Bổn Sinh Tâm Địa Quán Kinh, 8 quyển, [ Đường Bát Nhã dịch ]
The Contemplation of the Mind Ground that Gives Rise to the Mahayana OriginallySutra
大乘本生心地觀經[唐 般若譯]
- 0160,
Bồ Tát Bổn Sinh Phát Luận, 16 quyển, [ Tống Thiệu Đức Tuệ Tuân đẳng dịch ]
The Garland of Bodhisattvas’ Original Births Sutra
菩薩本生鬘論[宋 紹德慧詢等譯]
- 0161,
Trường Thọ Vương Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Longevity King Sutra
長壽王經[失譯]
- 0162,
Kim Sắc Vương Kinh, 1 quyển, [ Đông Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
The Golden King Sutra
金色王經[東魏 瞿曇般若流支譯]
- 0163,
Diệu Sắc Vương Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Causes and Conditions of Wondrous Color King Sutra
妙色王因緣經[唐 義淨譯]
- 0164,
Sư Tử Tố Đà Sa Vương Đoạn Nhục Kinh, 1 quyển, [ Đường Trí Nghiêm dịch ]
King Lion (Su Tuo Sha) Stops Eating Meat Sutra
師子素馱娑王斷肉經[唐 智嚴譯]
- 0165,
Đảnh Sinh Vương Nhân Duyên Kinh, 6 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Causes and Conditions of the King Born from the Crown of the Head Sutra
頂生王因緣經[宋 施護等譯]
- 0166,
Nguyệt Quang Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
Moonlight Bodhisattva Sutra
月光菩薩經[宋 法賢譯]
- 0167,
Thái Tử Mộ Phách Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán An Thế Cao dịch ]
Prince (Mu Puo) Sutra
太子慕魄經[後漢 安世高譯]
- 0168,
Thái Tử Mộ Phách Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Prince (Mu Puo) Sutra
太子墓魄經[西晉 竺法護譯]
- 0169,
Nguyệt Minh Bồ Tát Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Bright Moon Bodhisattva Sutra
月明菩薩經[吳 支謙譯]
- 0170,
Đức Quang Thái Tử Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Prince Virtuous Light Stra
德光太子經[西晉 竺法護譯]
- 0171,
Thái Tử Tu Đại Noa Kinh, 1 quyển, [ Tây Tần Thánh Kiên dịch ]
Prince Sudana Sutra
太子須大拏經[西秦 聖堅譯]
- 0172,
Bồ Tát Đầu Thân Di Ngạ Hổ Khởi Tháp Nhân Duyên Kinh, 1 quyển, [ Bắc Lương Pháp Thịnh dịch ]
The Causes and Conditions of Raising a Stupa as the Bodhisattva Fed Himself to aHungry Tiger Sutra
菩薩投身飴餓虎起塔因緣經[北涼 法盛譯]
- 0173,
Phước Lực Thái Tử Nhân Duyên Kinh, 4 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Causes and Conditions of Prince Power of Blessings Sutra
福力太子因緣經[宋 施護等譯]
- 0174,
Bồ Tát Diệm Tử Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Bodhisattva Danzi Sutra
菩薩睒子經[失譯]
- 0175,
a. Diệm Tử Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Thánh Kiên dịch ]
a. The Danzi Sutra
a. 睒子經[西晉 聖堅譯]
b. Phật Thuyết Diệm Tử Kinh, 1 quyển, [ Khất Phục Tần Thánh Kiên dịch ]
b. The Buddha Speaks of Danzi Sutrac
b. 佛說睒子經[乞伏秦 聖堅譯]
c. Phật Thuyết Diệm Tử Kinh, 1 quyển, [ Diêu Tần Thánh Kiên dịch ]
c. The Buddha Speaks of Danzi Sutra
c. 佛說睒子經[姚秦 聖堅譯]
- 0176,
Sư Tử Nguyệt Phật Bổn Sinh Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
Past Lives of the Buddha Lion Moon Sutra
師子月佛本生經[失譯]
- 0177,
Đại Ý Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
Great Meaning Sutra
大意經[劉宋 求那跋陀羅譯]
- 0178,
Tiền Thế Tam Chuyển Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Three Turnings of Lives Past Sutra
前世三轉經[西晉 法炬譯]
- 0179,
Ngân Sắc Nữ Kinh, 1 quyển, [ Nguyên Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
Silver Woman Sutra
銀色女經[元魏 佛陀扇多譯]
- 0180,
Quá Khứ Thế Phật Phân Vệ Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Sutra of Past Buddha Paindapâtika
過去世佛分衛經[西晉 竺法護譯]
- 0181,
a. Cửu Sắc Lộc Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
a. The Sutra of the Nine Colored Deer
a. 九色鹿經[吳 支謙譯]
b. Phật Thuyết Cửu Sắc Lộc Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
b. The Buddha Speaks of the Sutra of the Nine Colored Deer
b. 佛說九色鹿經[吳 支謙譯]
- 0182,
a. Lộc Mẫu Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
a. The Mother of the Deer Sutra
a. 鹿母經[西晉 竺法護譯]
b. Phật Thuyết Lộc Mẫu Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
b. The Buddha Speaks of the Mother of the Deer Sutra
b. 佛說鹿母經[西晉 竺法護譯]
- 0183,
Nhất Thiết Trí Quang Minh Tiên Nhân Từ Tâm Nhân Duyên Bất Thực Nhục Kinh, 1 quyển, [ Thất dịch ]
The Causes and Conditions of the Immortal Light of All Wisdom for Not Eating MeatSutra
一切智光明仙人慈心因緣不食肉經[失譯]
- 0184,
Tu Hành Bổn Khởi Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán Trúc Đại Lực cộng Khang Mạnh Tường dịch ]
The Past Starts of Cultivation Sutra
修行本起經[後漢 竺大力共康孟詳譯]
- 0185,
Thái Tử Thụy ứng Bổn Khởi Kinh, 2 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Past Starts of Prince Magala/Saundarya/Udumbara Sutraṅ
太子瑞應本起經[吳 支謙譯]
- 0186,
Phổ Diệu Kinh, 8 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
Universally Shining Sutra
普曜經[西晉 竺法護譯]
- 0187,
Phương Quảng Đại Trang Nghiêm Kinh, 12 quyển, [ Đường Địa Bà Ha La dịch ]
Means of Expansive and Great Adornment Sutra
方廣大莊嚴經[唐 地婆訶羅譯]
- 0188,
Dị Xuất Bồ Tát Bổn Khởi Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Niếp Đạo Chân dịch ]
The Past Beginning of Bodhisattva Uniquely Outstanding
異出菩薩本起經[西晉 聶道真譯]
- 0189,
Quá Khứ Hiện Tại Nhân Quả Kinh, 4 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Đà La dịch ]
The Cause and Effect of Past and Present Sutra
過去現在因果經[劉宋 求那跋陀羅譯]
- 0190,
Phật Bổn Hành Tập Kinh, 60 quyển, [ Tùy Xà Na Quật Đa dịch ]
The Buddha’s Accumulation of Past Conducts Sutra
佛本行集經[隋 闍那崛多譯]
- 0191,
Chúng Hứa Ma Ha Đế Kinh, 13 quyển, [ Tống Pháp Hiền dịch ]
The Sutra of King Mahāsammata眾許摩訶帝經[宋 法賢譯]
- 0192,
Phật Sở Hạnh Tán, 5 quyển, [ Mã Minh Bồ Tát tạo Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
Praise of the Conducts of the Buddha
佛所行讚[馬鳴菩薩造 北涼 曇無讖譯]
- 0193,
Phật Bổn Hạnh Kinh, 7 quyển, [ Tống Thích Bảo Vân dịch ]
Past Conducts of the Buddha Sutra
佛本行經[宋 釋寶雲譯]
- 0194,
Tăng Ca La Sát Sở Tập Kinh, 3 quyển, [ Phù Tần Tăng Ca Bạt Trừng đẳng dịch ]
The Sutra of Accumulations by Samgharaksa
僧伽羅剎所集經[符秦 僧伽跋澄等譯]
- 0195,
Phật Thuyết Thập Nhị Du Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Ca Lưu Đà Ca dịch ]
The Buddha Speaks of the Twelve Roamings Sutra
佛說十二遊經[東晉 迦留陀伽譯]
- 0196,
Trung Bổn Khởi Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán Đàm Quả cộng Khang Mạnh Tường dịch ]
The Original Rise at the Center Sutra
中本起經[後漢 曇果共康孟詳譯]
- 0197,
Phật Thuyết Hưng Khởi Hành Kinh, 2 quyển, [ Hậu Hán Khang Mạnh Tường dịch ]
The Buddha Speaks of the occurrence and Starts of Conducts Sutra
佛說興起行經[後漢 康孟詳譯]
- 0198,
Phật Thuyết Nghĩa Túc Kinh, 2 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Buddha Speaks of Supplemental Meaning Sutra
佛說義足經[吳 支謙譯]
- 0199,
Phật Ngũ Bách Đệ Tử Tự Thuyết Bổn Khởi Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Trúc Pháp Hộ dịch ]
The Buddha’s 500 Disciples Personally Speak of Their Past Beginnings Sutra
佛五百弟子自說本起經[西晉 竺法護譯]
- 0200,
Soạn Tập Bách Duyên Kinh, 10 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
Compilation from the Hundred Conditions Sutra
撰集百緣經[吳 支謙譯]
- 0201,
Đại Trang Nghiêm Luận Kinh, 15 quyển, [ Mã Minh Bồ Tát tạo Hậu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
The Shastra of Great Adornment Sutra
大莊嚴論經[馬鳴菩薩造 後秦 鳩摩羅什譯]
- 0202,
Hiền Ngu Kinh, 13 quyển, [ Nguyên Ngụy Tuệ Giác đẳng dịch ]
The Worthy Ones and the Fools Sutra
賢愚經[元魏 慧覺等譯]
- 0203,
Tạp Bảo Tạng Kinh, 10 quyển, [ Nguyên Ngụy Cát Ca Dạ cộng Đàm Diệu dịch ]
The Miscellaneous Treasures Sutra
雜寶藏經[元魏 吉迦夜共曇曜譯]
- 0204,
Tạp Thí Dụ Kinh, 1 quyển, [ Hậu Hán Chi Lâu Ca Sấm dịch ]
The Miscellaneous Metaphors Sutra
雜譬喻經[後漢 支婁迦讖譯]
- 0205,
Tạp Thí Dụ Kinh, 2 quyển, [ Thất dịch ]
The Miscellaneous Metaphors Sutra
雜譬喻經[失譯]
- 0206,
Cựu Tạp Thí Dụ Kinh, 2 quyển, [ Ngô Khang Tăng Hội dịch ]
An Earlier Version of the Miscellaneous Metaphors Sutra
舊雜譬喻經[吳 康僧會譯]
- 0207,
Tạp Thí Dụ Kinh, 1 quyển, [ Đạo Lược tập ]
The Miscellaneous Metaphors Sutra
雜譬喻經[道略集]
- 0208,
Chúng Kinh soạn Tạp Thí Dụ, 2 quyển, [ Đạo Lược tập Diêu Tần Cưu Ma La Thập dịch ]
Miscellaneous Metaphors Compiled from the Various Sutras
眾經撰雜譬喻[道略集 姚秦 鳩摩羅什譯]
- 0209,
Bách Dụ Kinh, 4 quyển, [ Tăng Ca Tư Na soạn Tiêu Cầu Na Tỳ Địa dịch ]
A Hundred Parables Sutra
百喻經[僧伽斯那撰 蕭齊 求那毘地譯]
- 0210,
Pháp Cú Kinh, 2 quyển, [ Pháp Cứu soạn Ngô Duy Kì Nan đẳng dịch ]
The Dhammapada Sutra / Word of the Doctrine
法句經[法救撰 吳 維祇難等譯]
- 0211,
Pháp Cú Thí Dụ Kinh, 4 quyển, [ Tấn Thế Pháp Cự cộng Pháp Lập dịch ]
Parables in the Dhammapada Sutra
法句譬喻經[晉世 法炬共法立譯]
- 0212,
Xuất Diệu Kinh, 30 quyển, [ Diêu Tần Trúc Phật Niệm dịch ]
Outstanding Radiance Sutra
出曜經[姚秦 竺佛念譯]
- 0213,
Pháp Tập Yếu Tụng Kinh, 4 quyển, [ Pháp Cứu tập Tống Thiên Tức Tai dịch ]
A Collection of Essential Verses on the Dharma Sutra
法集要頌經[法救集 宋 天息災譯]
- 0214,
Chế Cẩu Kinh, 1 quyển, [ Ngô Chi Khiêm dịch ]
The Rabid Dog Sutra
猘狗經[吳 支謙譯]
- 0215,
Quần Ngưu Thí Kinh, 1 quyển, [ Tây Tấn Pháp Cự dịch ]
The Metaphor of A Herd of Ox Sutra
群牛譬經[西晉 法炬譯]
- 0216,
Đại Ngư Sự Kinh, 1 quyển, [ Đông Tấn Trúc Đàm Vô Lan dịch ]
The Matter of the Giant Fish Sutra
大魚事經[東晉 竺曇無蘭譯]
- 0217,
Thí Dụ Kinh, 1 quyển, [ Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Parable Sutra
譬喻經[唐 義淨譯]
- 0218,
Quán Đảnh Vương Dụ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ đẳng dịch ]
The Metaphor of the King Consecration Sutra
灌頂王喻經[宋 施護等譯]
- 0219,
Y Dụ Kinh, 1 quyển, [ Tống Thí Hộ dịch ]
The Metaphor of the Physician Sutra
醫喻經[宋 施護譯]
Nguyên Ngôn Đoàn Thoại tên thật là Đoàn Văn Thoại, SN 1986, Pháp danh là Nguyên Ngôn, bút danh là Thanh Tịnh Lưu Ly. Có duyên với Phật Pháp từ năm lớp 6 và hiện đang là Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh. Xin nguyện sưu tầm và chia sẻ miễn phí những tài liệu chính thống về Phật Pháp tới tất cả những người hữu duyên