Sanskrit Canon: 瑜伽部類 | Yogacari Division | Bộ Du Già | T.1579 – T.1627
- 1579,
Du Già Sư Địa Luận, 100 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
The Yogaaryabhami Shastra
瑜伽師地論[彌勒菩薩說 唐 玄奘譯
- 1580,
Du Già Sư Địa Luận Thích, 1 quyển, [ Tối Thắng Tử Đẳng tạo Đường Huyền Trang dịch ]
An Explanation of the the Yogaaryabhami Shastra
瑜伽師地論釋[最勝子等造 唐 玄奘譯
- 1581,
Bồ Tát Địa Trì Kinh, 10 quyển, [ Bắc Lương Đàm Vô Sấm dịch ]
The Sutra of Upholding the Bodhisattva Grounds
菩薩地持經[北涼 曇無讖譯
- 1582,
Bồ Tát Thiện Giới Kinh, 9 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
The Sutra of Bodhisattvas’ Wholesome Precepts
菩薩善戒經[劉宋 求那跋摩譯
- 1583,
Bồ Tát Thiện Giới Kinh, 1 quyển, [ Lưu Tống Cầu Na Bạt Ma dịch ]
The Sutra of Bodhisattvas’ Wholesome Precepts
菩薩善戒經[劉宋 求那跋摩譯
- 1584,
Quyết Định Tạng Luận, 3 quyển, [ Lương Chân Đế dịch ]
The Shastra of Decisive Treasury
決定藏論[梁 真諦譯
- 1585,
Thành Duy Thức Luận, 10 quyển, [ Hộ Pháp Đẳng Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Shastra of Realizing Consciousness Only
成唯識論[護法等菩薩造 唐 玄奘譯
- 1586,
Duy Thức Tam Thập Luận Tụng, 1 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
Thirty Shastra Verses of Consciousness Only
唯識三十論頌[世親菩薩造 唐 玄奘譯
- 1587,
Chuyển Thức Luận, 1 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]
Consciousness Turning Shastra
轉識論[陳 真諦譯
- 1588,
Duy Thức Luận, 1 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Hậu Ngụy Cồ Đàm Bát Nhã Lưu Chi dịch ]
Consciousness Only Shastra
唯識論[天親菩薩造 後魏 瞿曇般若流支譯
- 1589,
Đại Thừa Duy Thức Luận, 1 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
The Mahayana Consciousness Only Shastra
大乘唯識論[天親菩薩造 陳 真諦譯
- 1590,
Duy Thức Nhị Thập Luận, 1 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Shastra of 20 Consciousness Only
唯識二十論[世親菩薩造 唐 玄奘譯
- 1591,
Thành Duy Thức Bảo Sinh Luận, 5 quyển, [ Hộ Pháp Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Shastra of Realizing Jewels Born from Consciousness Only
成唯識寶生論[護法菩薩造 唐 義淨譯
- 1592,
Nhiếp Đại Thừa Luận, 2 quyển, [ A Tăng Ca tác Hậu Ngụy Phật Đà Phiến Đa dịch ]
The Shastra of Gathering in the Mahayana
攝大乘論[阿僧伽作 後魏 佛陀扇多譯
- 1593,
Nhiếp Đại Thừa Luận, 3 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
The Shastra of Gathering in the Mahayana
攝大乘論[無著菩薩造 陳 真諦譯
- 1594,
Nhiếp Đại Thừa Luận Bổn, 3 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Book of the Shastra of Gathering in the Mahayana
攝大乘論本[無著菩薩造 唐 玄奘譯
- 1595,
Nhiếp Đại Thừa Luận Thích, 15 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát thích Trần Chân Đế dịch ]
An Explanation of the Shastra that Gathers in the Mahayana
攝大乘論釋[世親菩薩釋 陳 真諦譯
- 1596,
Nhiếp Đại Thừa Luận Thích Luận, 10 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Tùy Cấp Đa cộng Hành Củ đẳng dịch ]
The Shastra of An Explanation of the Shastra that Gathers in the Mahayana
攝大乘論釋論[世親菩薩造 隋 笈多共行矩等譯
- 1597,
Nhiếp Đại Thừa Luận Thích, 10 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
An Explanation of the Shastra that Gathers in the Mahayana
攝大乘論釋[世親菩薩造 唐 玄奘譯
- 1598,
Nhiếp Đại Thừa Luận Thích, 10 quyển, [ Vô Tánh Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
An Explanation of the Shastra that Gathers in the Mahayana
攝大乘論釋[無性菩薩造 唐 玄奘譯
- 1599,
Trung Biên Phân Biệt Luận, 2 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
The Shastra of Discrimination Between Middle and Sides
中邊分別論[天親菩薩造 陳 真諦譯
- 1600,
Biện Trung Biên Luận, 3 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Shastra of Debating Middle and Sides
辯中邊論[世親菩薩造 唐 玄奘譯
- 1601,
Biện Trung Biên Luận Tụng, 1 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát thuyết Đường Huyền Trang dịch ]
The Verse of Shastra of Debating Middle and Sides
辯中邊論頌[彌勒菩薩說 唐 玄奘譯
- 1602,
Hiển Dương Thánh Giáo Luận, 20 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Shastra of Manifesting and Propagating the Sagely Teachings
顯揚聖教論[無著菩薩造 唐 玄奘譯
- 1603,
Hiển Dương Thánh Giáo Luận Tụng, 1 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
Verses on the Shastra of Manifesting and Propagating the Sagely Teachings
顯揚聖教論頌[無著菩薩造 唐 玄奘譯
- 1604,
Đại Thừa Trang Nghiêm Kinh Luận, 13 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Ba Lapha Mật Đa La dịch ]
The Shastra of the Mahayana Adornment Sutra
大乘莊嚴經論[無著菩薩造 唐 波羅頗蜜多羅譯
- 1605,
Đại Thừa A Tỳ Đạt Ma Tập Luận, 7 quyển, [ Vô Trước Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Shastra of the Collection of Mahayana Abhidharma
大乘阿毘達磨集論[無著菩薩造 唐 玄奘譯
- 1606,
Đại Thừa A Tỳ Đạt Ma Tạp Tập Luận, 16 quyển, [ An Tuệ Bồ Tát nhữu Đường Huyền Trang dịch ]
The Shastra of A Miscellaneous Collection of Mahayana Abhidharma
大乘阿毘達磨雜集論[安慧菩薩糅 唐 玄奘譯
- 1607,
Lục Môn Giáo Thọ Tập Định Luận, 1 quyển, [ Vô Trước Bổn Thế Thân thích Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Shastra of the Six Doors that Teach the Practice of Samadhi
六門教授習定論[無著本 世親釋 唐 義淨譯
- 1608,
Nghiệp Thành Tựu Luận, 1 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Nguyên Ngụy Tỳ Mục Trí Tiên dịch ]
The Shastra of Realizing Karma
業成就論[天親菩薩造 元魏 毘目智仙譯
- 1609,
Đại Thừa Thành Nghiệp Luận, 1 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Mahayana Shastra of Realizing Karma
大乘成業論[世親菩薩造 唐 玄奘譯
- 1610,
Phật Tánh Luận, 4 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
The Shastra of Buddha Nature
佛性論[天親菩薩造 陳 真諦譯
- 1611,
Cứu Cánh Nhất Thừa Bảo Tánh Luận, 4 quyển, [ Hậu Ngụy Lặc Na Ma Đề dịch ]
The Shastra of the Precious Nature of the Ultimate One Vehicle
究竟一乘寶性論[後魏 勒那摩提譯
- 1612,
Đại Thừa Ngũ Uẩn Luận, 1 quyển, [ Thế Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Shastra of the Mahayana Five Skandhas
大乘五蘊論[世親菩薩造 唐 玄奘譯
- 1613,
Đại Thừa Quảng Ngũ Uẩn Luận, 1 quyển, [ An Tuệ Bồ Tát tạo Đường Địa Bà Ha La dịch ]
The Shastra of the Mahayana’s Vast Five Skandhas
大乘廣五蘊論[安慧菩薩造 唐 地婆訶羅譯
- 1614,
Đại Thừa Bách Pháp Minh Môn Luận, 1 quyển, [ Thiên Thân Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Mahayana Shastra of the Hundred Dharmas for Understanding the Doors
大乘百法明門論[天親菩薩造 唐 玄奘譯
- 1615,
Vương Pháp Chánh Lý Luận, 1 quyển, [ Di Lặc Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Shastra of the Proper Noumenon of the Dharma of Kings
王法正理論[彌勒菩薩造 唐 玄奘譯
- 1616,
Thập Bát Không Luận, 1 quyển, [ Thọ Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
The Shastra of 18 Emptinesses
十八空論[龍樹菩薩造 陳 真諦譯
- 1617,
Tam Vô Tánh Luận, 2 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]
The Shastra of the Three Non-Natures
三無性論[陳 真諦譯
- 1618,
Hiển Thức Luận, 1 quyển, [ Trần Chân Đế dịch ]
The Shastra that Manifest Consciousness
顯識論[陳 真諦譯
- 1619,
Vô Tương Tư Trần Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
The Shastra of Markless Dusts of Thought
無相思塵論[陳那菩薩造 陳 真諦譯
- 1620,
Giải Quyển Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Trần Chân Đế dịch ]
The Shastra of Unfolding
解捲論[陳那菩薩造 陳 真諦譯
- 1621,
Chưởng Trung Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Shastra of Palms
掌中論[陳那菩薩造 唐 義淨譯
- 1622,
Thủ Nhân Giả Thiết Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
The Shatras of Hypotheticals that Grasp Causes
取因假設論[陳那菩薩造 唐 義淨譯
- 1623,
Quán Tổng Tương Luận Tụng, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
Verses on the Shastra Contemplating United Marks
觀總相論頌[陳那菩薩造 唐 義淨譯
- 1624,
Quán Sở Duyên Duyên Luận, 1 quyển, [ Trần Na Bồ Tát tạo Đường Huyền Trang dịch ]
The Shastra on the Conditions for Contemplating Conditions/An Analysis of the Objectsof Perception/A Commentary upon the Analysis of the Objects of Perception
觀所緣緣論[陳那菩薩造 唐 玄奘譯
- 1625,
Quán Sở Duyên Luận Thích, 1 quyển, [ Hộ Pháp Bồ Tát tạo Đường Nghĩa Tịnh dịch ]
An Explanation of the Shastra that Contemplates that Which is Conditioned
觀所緣論釋[護法菩薩造 唐 義淨譯
- 1626,
Đại Thừa Pháp Giới Vô Sai Biệt Luận, 1 quyển, [ Kiên Tuệ Bồ Tát tạo Đường Đề Vân Bát Nhã đẳng dịch ]
The Shastra of No Difference in the Mahayana Dharma Realm
大乘法界無差別論[堅慧菩薩造 唐 提雲般若等譯
- 1627,
Đại Thừa Pháp Giới Vô Sai Biệt Luận, 1 quyển, [ Kiên Tuệ Bồ Tát tạo Đường Đề Vân Bát Nhã dịch ]
The Shastra of No Difference in the Mahayana Dharma Realm
大乘法界無差別論[堅慧菩薩造 唐 提雲般若譯
Nguyên Ngôn Đoàn Thoại tên thật là Đoàn Văn Thoại, SN 1986, Pháp danh là Nguyên Ngôn, bút danh là Thanh Tịnh Lưu Ly. Có duyên với Phật Pháp từ năm lớp 6 và hiện đang là Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh. Xin nguyện sưu tầm và chia sẻ miễn phí những tài liệu chính thống về Phật Pháp tới tất cả những người hữu duyên